Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: duǒ ㄉㄨㄛˇ, tuǒ ㄊㄨㄛˇ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Hình thái: ⿱隋木
Nét bút: フ丨一ノ一丨一丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NBD (弓月木)
Unicode: U+3BD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Hình thái: ⿱隋木
Nét bút: フ丨一ノ一丨一丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NBD (弓月木)
Unicode: U+3BD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0