Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fēn ㄈㄣTổng nét: 15
Bộ:
mù 木 (+11 nét)
Hình thái:
⿰木棻Nét bút:
一丨ノ丶一丨丨ノ丶フノ一丨ノ丶Thương Hiệt: DTCD (木廿金木)
Unicode:
U+3BE3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận