Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jí ㄐㄧˊTổng nét: 16
Bộ:
mù 木 (+12 nét)
Hình thái:
⿰來來Nét bút:
一ノ丶ノ丶丨ノ丶一ノ丶ノ丶丨ノ丶Thương Hiệt: DODOO (木人木人人)
Unicode:
U+3BE4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận