Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 17
Bộ: mù 木 (+13 nét)
Hình thái: ⿰木零
Nét bút: 一丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: DMBI (木一月戈)
Unicode: U+3BEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mù 木 (+13 nét)
Hình thái: ⿰木零
Nét bút: 一丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: DMBI (木一月戈)
Unicode: U+3BEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0