Âm Quan thoại: jìn ㄐㄧㄣˋ Tổng nét: 17 Bộ: mù 木 (+13 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰木禁 Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶 Thương Hiệt: DDDF (木木木火) Unicode: U+3BF2 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp