Có 1 kết quả:

jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ
Tổng nét: 17
Bộ: mù 木 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DDDF (木木木火)
Unicode: U+3BF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấm
Âm Nôm: cấm, cộm, cụm, khóm
Âm Quảng Đông: gam3

Chữ gần giống 6

1/1

jìn ㄐㄧㄣˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

khung cửa bằng tre, gỗ