Có 1 kết quả:

qíng ㄑㄧㄥˊ
Âm Pinyin: qíng ㄑㄧㄥˊ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: DTRK (木廿口大)
Unicode: U+3BF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: king4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

qíng ㄑㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 檠[qing2]