Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ, kǎn ㄎㄢˇ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 18
Bộ: mù 木 (+14 nét)
Nét bút: 一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: SWD (尸田木)
Unicode: U+3BFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lam6

Dị thể 5