Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: rěn ㄖㄣˇ
Tổng nét: 19
Bộ: mù 木 (+15 nét)
Hình thái: ⿰木審
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: DJHW (木十竹田)
Unicode: U+3C02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: mù 木 (+15 nét)
Hình thái: ⿰木審
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: DJHW (木十竹田)
Unicode: U+3C02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: sam2
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0