Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄊㄧ, ㄊㄧˋ, zhí ㄓˊ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 18
Bộ: mù 木 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: DYYB (木卜卜月)
Unicode: U+3C05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dek6, dik1, zak6

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 19

Bình luận 0