Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ
Tổng nét: 20
Bộ: mù 木 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丶ノ一丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: DHYB (木竹卜月)
Unicode: U+3C0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gou1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2