Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: duǒ ㄉㄨㄛˇ, tuǒ ㄊㄨㄛˇ
Tổng nét: 18
Bộ: mù 木 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丨一ノ一丨一丨フ一一丶フ丶
Thương Hiệt: DNLB (木弓中月)
Unicode: U+3C10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: do6, to5

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 9