Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
mù 木 (+16 nét)
Hình thái:
⿰木羲Nét bút:
一丨ノ丶丶ノ一一丨一ノ一丨ノ丶一フフノ丶Thương Hiệt: DTGS (木廿土尸)
Unicode:
U+3C15Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận