Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄘㄨˋ, ㄑㄧ, ㄑㄧˋ, ㄙㄜˋ
Tổng nét: 22
Bộ: mù 木 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: DIHO (木戈竹人)
Unicode: U+3C17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cik1, cuk1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6