Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ, ǒu ㄛㄨˇ, òu ㄛㄨˋ, ㄒㄩ
Tổng nét: 12
Bộ: qiàn 欠 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶丨丶丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: HRNO (竹口弓人)
Unicode: U+3C36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaau2

Tự hình 1

Dị thể 1