Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuǎn ㄎㄨㄢˇ, xīn ㄒㄧㄣ
Tổng nét: 14
Bộ: qiàn 欠 (+10 nét)
Hình thái: ⿰祟欠
Nét bút: フ丨丨フ丨一一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: UFNO (山火弓人)
Unicode: U+3C41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: qiàn 欠 (+10 nét)
Hình thái: ⿰祟欠
Nét bút: フ丨丨フ丨一一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: UFNO (山火弓人)
Unicode: U+3C41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: si6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0