Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sā ㄙㄚ,
suò ㄙㄨㄛˋ,
xiē ㄒㄧㄝTổng nét: 9
Bộ:
zhǐ 止 (+5 nét)
Hình thái:
⿱此夕Nét bút:
丨一丨一ノフノフ丶Thương Hiệt: YPNI (卜心弓戈)
Unicode:
U+3C54Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 1