Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guǎ ㄍㄨㄚˇ, xiǔ ㄒㄧㄡˇ
Tổng nét: 6
Bộ: dǎi 歹 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶一フ
Thương Hiệt: MNMVS (一弓一女尸)
Unicode: U+3C59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: baai6, gwaa2, leoi5, naau2

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0