Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄅㄧ, ㄅㄧˇ, ㄅㄧˋ, ㄅㄨˋ, chuǎn ㄔㄨㄢˇ, ㄆㄧˊ, ㄆㄧˇ
Tổng nét: 8
Bộ: dǎi 歹 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶一ノフ丶
Thương Hiệt: MNMNI (一弓一弓戈)
Unicode: U+3C5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cyun2

Dị thể 4