Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄍㄨ
Tổng nét: 9
Bộ: dǎi 歹 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶一丨丨フ一
Thương Hiệt: MNJR (一弓十口)
Unicode: U+3C60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fu1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0