Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: dǎi 歹 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: MNKMR (一弓大一口)
Unicode: U+3C66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gei1, kei1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0