Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: dǎi 歹 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: MNJNU (一弓十弓山)
Unicode: U+3C67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: waat3, zyun2

Chữ gần giống 4