Có 1 kết quả:

ㄉㄨˊ
Âm Pinyin: ㄉㄨˊ
Tổng nét: 12
Bộ: dǎi 歹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶一丨フ丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: MNJNK (一弓十弓大)
Unicode: U+3C69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: độc
Âm Quảng Đông: caan4, duk6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄉㄨˊ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Thai chết trong bụng.

Từ điển Trung-Anh

(1) abortion
(2) stillborn