Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
làn ㄌㄢˋTổng nét: 13
Bộ:
dǎi 歹 (+9 nét)
Hình thái:
⿰歹柬Nét bút:
一ノフ丶一丨フ丶ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: MNDWF (一弓木田火)
Unicode:
U+3C6BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận