Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: duàn ㄉㄨㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: dǎi 歹 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶ノ丨一一一ノフフ丶
Thương Hiệt: MNHJE (一弓竹十水)
Unicode: U+3C6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dyun6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0