Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ:
dǎi 歹 (+10 nét)
Hình thái:
⿰歹益Nét bút:
一ノフ丶丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一Thương Hiệt: MNTCT (一弓廿金廿)
Unicode:
U+3C72Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận