Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cī ㄘTổng nét: 15
Bộ:
dǎi 歹 (+11 nét)
Hình thái:
⿰歹責Nét bút:
一ノフ丶一一丨一丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: MNQMC (一弓手一金)
Unicode:
U+3C74Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận