Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 20
Bộ: dǎi 歹 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: MNMHM (一弓一竹一)
Unicode: U+3C79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lik6

Chữ gần giống 4