Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ, ㄌㄨˇ
Tổng nét: 20
Bộ: dǎi 歹 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MNYPT (一弓卜心廿)
Unicode: U+3C7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lou4

Dị thể 2