Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 23
Bộ:
dǎi 歹 (+19 nét)
Hình thái:
⿰歹羸Nét bút:
一ノフ丶丶一フ丨フ一ノフ一一丶ノ一一一丨ノフ丶Thương Hiệt: MNYNQ (一弓卜弓手)
Unicode:
U+3C7BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 9
Bình luận