Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gǎi ㄍㄞˇ
Tổng nét: 7
Bộ: shū 殳 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フノフフ丶
Thương Hiệt: RUHNE (口山竹弓水)
Unicode: U+3C7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hoi1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0