Có 1 kết quả:

gāi ㄍㄞ
Âm Pinyin: gāi ㄍㄞ
Tổng nét: 10
Bộ: shū 殳 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フノノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: YOHNE (卜人竹弓水)
Unicode: U+3C7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: goi1, hoi1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

gāi ㄍㄞ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a kind of metal or jade ornament worn in ancient times to ward off evil spirits