Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ, ké ㄎㄜˊ, qiào ㄑㄧㄠˋ, què ㄑㄩㄝˋ Tổng nét: 10 Bộ: shū 殳 (+6 nét) Hình thái: ⿰⿱士𠔼殳 Nét bút: 一丨一丨フ一ノフフ丶 Thương Hiệt: GBHNE (土月竹弓水) Unicode: U+3C7F Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp