Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: shū 殳 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一一フノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: MVHNE (一女竹弓水)
Unicode: U+3C80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: daai2, saan4, zaan1, zeon1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0