Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: shū 殳 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ丨フ丨フ一ノフフ丶
Thương Hiệt: FBHNE (火月竹弓水)
Unicode: U+3C82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cang2, cang4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1