Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: shū 殳 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ一一丨一ノフフ丶
Thương Hiệt: GGHNE (土土竹弓水)
Unicode: U+3C84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: huk1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1