Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dōng ㄉㄨㄥ, tóng ㄊㄨㄥˊ
Tổng nét: 16
Bộ: shū 殳 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨一ノノフフ丶ノフ丶丶丶
Thương Hiệt: GEHEY (土水竹水卜)
Unicode: U+3C87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ci1, dung1, dung3

Dị thể 1