Có 2 kết quả:

sháo ㄕㄠˊtáo ㄊㄠˊ
Âm Pinyin: sháo ㄕㄠˊ, táo ㄊㄠˊ
Tổng nét: 16
Bộ: shū 殳 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨一ノノフフ丶フノ丨フ一
Thương Hiệt: GESHR (土水尸竹口)
Unicode: U+3C88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: siu4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

sháo ㄕㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 韶[shao2]

táo ㄊㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 鞀[tao2]