Có 1 kết quả:

chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ
Tổng nét: 9
Bộ: máo 毛 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一一フノフ
Thương Hiệt: NRPP (弓口心心)
Unicode: U+3C8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: coek3

Tự hình 1

Dị thể 5

1/1

chuò ㄔㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ancient name for an animal similar to rabbit but bigger