Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chuò
ㄔㄨㄛˋ
㲋
Âm Pinyin:
chuò
ㄔㄨㄛˋ
Tổng nét: 9
Bộ:
máo 毛
(+5 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
⿱
⿱
⺈
口
比
Nét bút:
ノフ丨フ一一フノフ
Thương Hiệt: NRPP (弓口心心)
Unicode:
U+3C8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
coek3
Tự hình
1
Dị thể
5
㚟
𠕗
𠜌
𣬋
𤟭
Không hiện chữ?
1
/1
chuò
ㄔㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ancient name for an animal similar to rabbit but bigger