Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tǎn ㄊㄢˇTổng nét: 12
Bộ:
máo 毛 (+8 nét)
Hình thái:
⿰炎毛Nét bút:
丶ノノ丶丶ノノ丶ノ一一フThương Hiệt: FFHQU (火火竹手山)
Unicode:
U+3C9CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận