Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
liè
ㄌㄧㄝˋ
㲱
Âm Pinyin:
liè
ㄌㄧㄝˋ
Tổng nét: 19
Bộ:
máo 毛
(+15 nét)
Hình thái:
⿺
毛
巤
Nét bút:
ノ一一フフフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: HUVVV (竹山女女女)
Unicode:
U+3CB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
lip6
Tự hình
1
Bình luận
0
1
/1
liè
ㄌㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 鬣[lie4]