Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lǜ , lù ㄌㄨˋ
Tổng nét: 15
Bộ: qì 气 (+11 nét)
Hình thái: ⿹气鹵
Nét bút: ノ一一フ丨一丨フノ丶丶丶丶丶一
Thương Hiệt: ONYWI (人弓卜田戈)
Unicode: U+3CB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: qì 气 (+11 nét)
Hình thái: ⿹气鹵
Nét bút: ノ一一フ丨一丨フノ丶丶丶丶丶一
Thương Hiệt: ONYWI (人弓卜田戈)
Unicode: U+3CB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: luk6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0