Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
nì ㄋㄧˋ,
niào ㄋㄧㄠˋTổng nét: 6
Bộ:
shǔi 水 (+2 nét)
Hình thái:
⿰亻水Nét bút:
ノ丨丨フノ丶Thương Hiệt: OE (人水)
Unicode:
U+3CBBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận