Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: liǎn ㄌㄧㄢˇ, niǎn ㄋㄧㄢˇ, niàn ㄋㄧㄢˋ, rěn ㄖㄣˇ
Tổng nét: 6
Bộ: shǔi 水 (+3 nét)
Hình thái: ⿰⺡刃
Nét bút: 丶丶一フノ丶
Thương Hiệt: ESHI (水尸竹戈)
Unicode: U+3CBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: shǔi 水 (+3 nét)
Hình thái: ⿰⺡刃
Nét bút: 丶丶一フノ丶
Thương Hiệt: ESHI (水尸竹戈)
Unicode: U+3CBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0