Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wǎng ㄨㄤˇTổng nét: 6
Bộ:
shǔi 水 (+3 nét)
Hình thái:
⿰⺡广Nét bút:
丶丶一丶一ノThương Hiệt: EI (水戈)
Unicode:
U+3CBFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận