Có 1 kết quả:

yán ㄧㄢˊ
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶フ丶
Thương Hiệt: ECI (水金戈)
Unicode: U+3CC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyun4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

yán ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 沿[yan2]