Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: juān ㄐㄩㄢ, xuàn ㄒㄩㄢˋ, yuàn ㄩㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ丶丨フ一一
Thương Hiệt: EIB (水戈月)
Unicode: U+3CD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gyun1, zyun5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2