Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ, xián ㄒㄧㄢˊ, yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺡呆
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: ERD (水口木)
Unicode: U+3CED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺡呆
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: ERD (水口木)
Unicode: U+3CED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zin4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0