Có 1 kết quả:

niào ㄋㄧㄠˋ
Âm Pinyin: niào ㄋㄧㄠˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Hình thái: 尿
Nét bút: 丶丶一フ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: ESE (水尸水)
Unicode: U+3CEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: niu4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

niào ㄋㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 尿[niao4]