Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gǎng ㄍㄤˇ, gōu ㄍㄡ, kòu ㄎㄡˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一フ丶一ノ丨
Thương Hiệt: EYIT (水卜戈廿)
Unicode: U+3CF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gaau1, kaau3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0