Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huā ㄏㄨㄚ, huá ㄏㄨㄚˊ, Huà ㄏㄨㄚˋ, qiāng ㄑㄧㄤ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺡羌
Nét bút: 丶丶一丶ノ一一一ノフ
Thương Hiệt: ETGU (水廿土山)
Unicode: U+3CFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺡羌
Nét bút: 丶丶一丶ノ一一一ノフ
Thương Hiệt: ETGU (水廿土山)
Unicode: U+3CFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: goeng1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0